Có 2 kết quả:

朋比为奸 péng bǐ wéi jiān ㄆㄥˊ ㄅㄧˇ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ朋比為奸 péng bǐ wéi jiān ㄆㄥˊ ㄅㄧˇ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conspire
(2) to gang up

Từ điển Trung-Anh

(1) to conspire
(2) to gang up